Fosamax Plus Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fosamax plus viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - alendronic acid (dưới dạng alendronate sodium trihydrate) ; vitamin d3 (dưới dạng vitamin d3 100.000iu/g) - viên nén - 70mg; 5600 iu

Kidviton Siro thuốc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kidviton siro thuốc

công ty tnhh ld stada-việt nam. - lysin hcl ; calci glycerophosphat 50%; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin d3; vitamin e ; nicotinamid ; d - panthenol - siro thuốc - 1200 mg/60ml; 12240 mg /60ml; 12 mg/60ml; 14 mg/60ml; 24 mg/60ml; 2400 iu/60ml; 60 mg/60ml; 80 mg/60ml; 40 mg/60ml

Obikiton Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obikiton siro

công ty tnhh dược phẩm thiên minh - calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat); vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; vitamin d3; vitamin e; vitamin pp; vitamin b5; lysin hcl - siro - 65 mg; 1,5 mg; 1,75 mg; 3,0 mg; 200 iu; 7,5 iu; 10 mg; 5 mg; 150 mg

Opecalcium plus Viên nén dài bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

opecalcium plus viên nén dài bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - calci gluconat khan; vitamin d3 (cholecalciferol) - viên nén dài bao phim - 500mg; 200iu

Supodatin Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

supodatin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - mỗi ống 5ml chứa: vitamin b12 (cyanocobalamin) 50 mcg; sắt (dưới dạng sắt sulfat) 15mg; calci glycerophosphat 12,5mg; magnesi gluconat 4mg; lysin hcl 12,5mg; vitamin a (retinol palmitat) 2500 iu; vitamin d3 (cholecalciferol) 200 iu; vitamin b1 (thiamin nitrat) 10 mg; vitamin b2 (riboflavin sodium phosphat) 1,25 mg; vitamin b3 (niacinamid) 12,5 mg; vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid) 5 mg; - dung dịch uống

Tittit Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tittit sirô

công ty tnhh dược phẩm doha - calci lactat gluconat; vitamin a; vitamin d3; vitamin b1; vitamin b2 (dạng muối natri phosphat); vitamin b6; nicotinamid; dexpanthenol; vitamin c; vitamin e (dạng muối acetat) - sirô - 40 mg; 1200 iu; 100 iu; 1 mg; 1 mg; 0,5 mg; 5 mg; 2 mg; 50 mg; 1 mg

Usaneton Viên nang mềm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

usaneton viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - cao bạch quả; vitamin a; vitamin b1; vitamin b2; vitamin b6; vitamin c; vitamin d3; vitamin e; vitamin b12; vitamin pp; acid folic - viên nang mềm - 400mg; 2500iu; 5mg; 2mg; 5mg; 30mg; 200iu; 4iu; 6µg; 10mg; 200µg

Vacocal-D viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vacocal-d viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - calci gluconat, vitamin d3 - viên nén bao phim - 500mg; 200ui

Vacocalcium CD Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vacocalcium cd viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - calci carbonat, vitamin d3 - viên nén bao phim - 500mg; 200iu

Vacocalcium SC Viên nén bao đường Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vacocalcium sc viên nén bao đường

công ty cổ phần dược vacopharm - calci gluconat, vitamin d3 - viên nén bao đường - 500mg; 200iu